Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Anh

屑入れ

[くずいれ]

(n) wastebasket

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 屑入れ屑出し

    [ くずいれくずだし ] (exp) (comp) garbage in, garbage out
  • 屑拾い

    [ くずひろい ] (n) ragpicking/ragpicker
  • 屑籠

    [ くずかご ] a waste basket/a wastepaper basket
  • 屑米

    [ くずまい ] (n) rice fragments
  • 屑糸

    [ くずいと ] (n) waste thread
  • 屑鉄

    [ くずてつ ] (n) scrap iron
  • 展墓

    [ てんぼ ] (n) visiting a grave
  • 展望

    [ てんぼう ] (n,vs) view/outlook/prospect/(P)
  • 展望台

    [ てんぼうだい ] (n) viewing platform/(P)
  • 展望塔

    [ てんぼうとう ] (n) conning tower
  • 展望車

    [ てんぼうしゃ ] (n) observation car
  • 展性

    [ てんせい ] (n) malleability
  • 展示

    [ てんじ ] (n,vs) exhibition/display/(P)
  • 展示会

    [ てんじかい ] (n) exhibition/(P)
  • 展示即売会

    [ てんじそくばいかい ] (n) exhibition and sale (of paintings)/display with the exhibits on sale
  • 展示場

    [ てんじじょう ] (n) exhibition hall (room, area)
  • 展示品

    [ てんじひん ] (n) exhibit/exhibition
  • 展示物

    [ てんじぶつ ] display items
  • 展覧

    [ てんらん ] (n,vs) exhibition/show
  • 展覧会

    [ てんらんかい ] (n) exhibition/(P)
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top