- Từ điển Nhật - Anh
属する
[ぞくする]
(vs-s) to belong to/to come under/to be affiliated with/to be subject to/(P)
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
属人主義
[ ぞくじんしゅぎ ] the principle of nationality (according to which an offender should be tried in accordance with the law of his or her own country) -
属名
[ ぞくめい ] (n) generic name (business) -
属吏
[ ぞくり ] (n) a subordinate (official) -
属官
[ ぞっかん ] (n) subordinate official/government clerk -
属島
[ ぞくとう ] (n) an island belonging to a political entity -
属差
[ ぞくさ ] generic difference -
属地主義
[ ぞくちしゅぎ ] the principle of territorial jurisdiction -
属僚
[ ぞくりょう ] (n) a subordinate (official) -
属国
[ ぞっこく ] (n) vassal state or nation/dependency -
属格
[ ぞっかく ] (n) (grammatical) genitive case -
属性
[ ぞくせい ] (n) attribute/context -
属性値
[ ぞくせいち ] (n) property-value -
属性値行列
[ ぞくせいねぎょうれつ ] attribute-value matrix/AVM -
属託
[ しょくたく ] (n,vs) entrusting with -
属領
[ ぞくりょう ] (n) possession/dependency/territory/dominion -
屈み込む
[ かがみこむ ] (v5m) to lean over/to lean in -
屈する
[ くっする ] (vs-s) to yield/to bend/to be daunted/to shrink -
屈める
[ かがめる ] (v1) (uk) to stoop/to bend -
屈む
[ かがむ ] (v5m) to stoop/to lean over -
屈伏
[ くっぷく ] (n,vs) yielding/submission/surrender/giving way/succumbing
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.