- Từ điển Nhật - Anh
層楼
Xem thêm các từ khác
-
層積雲
[ そうせきうん ] (n) stratocumulus -
層群
[ そうぐん ] (n) (geol) group -
層状
[ そうじょう ] (n) stratified -
層相
[ そうそう ] (n) facies -
層雲
[ そううん ] (n) stratus/(P) -
履き古し
[ はきふるし ] worn-out shoes/worn-out socks/(P) -
履き替える
[ はきかえる ] (v1) to change (clothes) -
履き物
[ はきもの ] (n) footwear/clogs/(P) -
履き違える
[ はきちがえる ] (v1) to put on anothers shoes/to be mistaken -
履く
[ はく ] (v5k) to wear/to put on (lower body, e.g. a sword)/(P) -
履修
[ りしゅう ] (n,vs) taking a class/studying a subject/completing a course -
履歴
[ りれき ] (n) personal history/background/career/log/(P) -
履歴書
[ りれきしょ ] (n) personal history/curriculum vitae/resume/(P) -
履物
[ はきもの ] (n) footwear/clogs/(P) -
履行
[ りこう ] (n) performance/fulfillment/discharge/implementation/(P) -
屯
[ たむろ ] (n) police station/camp/barracks -
屯営
[ とんえい ] (n) military camp/barracks/camping -
屯所
[ とんしょ ] (n) post/quarters/military station/police station -
屯田
[ とんでん ] (n,vs) colonization -
屯田兵
[ とんでんへい ] (n) agricultural soldiers/colonizers
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.