- Từ điển Nhật - Anh
山砦
Xem thêm các từ khác
-
山砲
[ さんぽう ] (n) mountain gun -
山稼ぎ
[ やまかせぎ ] (n) making a living in the mountains -
山稜
[ さんりょう ] (n) mountain ridge -
山程
[ やまほど ] (adv,n) a heap/great amount of -
山積
[ さんせき ] (n,vs) lying in piles/form into piles/forming a (huge) pile/(P) -
山積み
[ やまづみ ] (n) huge mound/heap -
山窩
[ さんか ] (n) mountain nomads -
山籠り
[ やまごもり ] secluding oneself in the mountains/undertaking ascetic practices at a mountain temple -
山系
[ さんけい ] (n) mountain range/mountain system -
山紫水明
[ さんしすいめい ] (n) scenic beauty/(P) -
山羊
[ やぎ ] (n) goat -
山羊座
[ やぎざ ] (n) Capricorn -
山羊髭
[ やぎひげ ] goatee -
山猫
[ やまねこ ] (n) wildcat/lynx/(P) -
山猫争議
[ やまねこそうぎ ] wildcat strike/(P) -
山猫座
[ やまねこざ ] (n) (the constellation) Lynx -
山猿
[ やまざる ] (n) monkey/bumpkin/boor -
山犬
[ やまいぬ ] (n) wild dog/Japanese wolf -
山男
[ やまおとこ ] (n) giant/woodsman/alpinist -
山焼き
[ やまやき ] (n) burning a mountain (by design)
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.