- Từ điển Nhật - Anh
崖っぷち
Xem thêm các từ khác
-
崖っ縁
[ がけっぷち ] (n) (uk) edge (e.g. of a cliff, precipice)/critical point or moment -
崖崩れ
[ がけくずれ ] (n) landslide -
崖道
[ がけみち ] (n) path along a cliff -
崇める
[ あがめる ] (v1) to revere/to respect/to worship -
崇敬
[ すうけい ] (n) reverence/(P) -
崇拝
[ すうはい ] (n,vs) worship/adoration/admiration/cult/(P) -
崇拝者
[ すうはいしゃ ] worshipper/admirer -
崇高
[ すうこう ] (adj-na,n) supreme/(P) -
嵐
[ あらし ] (n) storm/tempest/(P) -
嵐の前の静けさ
[ あらしのまえのしずけさ ] (n) calm before a storm -
嵐気
[ らんき ] (n) mountain mist/mountain air -
嵩
[ かさ ] (n) bulk/volume/quantity -
嵩に掛かって
[ かさにかかって ] highhandedly/arrogantly/overbearingly -
嵩む
[ かさむ ] (v5m) to pile up/to increase -
嵩上げ
[ かさあげ ] (n) raising/padding or inflation (of a bill) -
嵩張る
[ かさばる ] (v5r) to be bulky/to be unwieldy/to grow voluminous -
嵩呼
[ すうこ ] shouting \"Long live the Emperor\" -
嵩高
[ かさだか ] (adj-na,n) bulky/unwieldy/high-handed -
嵌まり役
[ はまりやく ] (n) well-suited role -
嵌まる
[ はまる ] (oK) (v5r) to get into/to go into/to fit/to be fit for/to suit/to fall into/to plunge into/to be deceived/to be taken in/to fall into a trap/to...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.