- Từ điển Nhật - Anh
川尻
Xem thêm các từ khác
-
川岸
[ かわぎし ] (n) river bank/(P) -
川幅
[ かわはば ] (n) width of a river -
川床
[ かわどこ ] (n) riverbed -
川底
[ かわぞこ ] (n) riverbed -
川原
[ かわら ] (n) dry river bed/river beach/(P) -
川止め
[ かわどめ ] (n) suspension of ferry service -
川沿い
[ かわぞい ] (n) along the river/(P) -
川流れ
[ かわながれ ] (n) being carried away by a current -
川柳
[ かわやなぎ ] (n) purple willow -
川明り
[ かわあかり ] (n) glow of river in darkness -
川獺
[ かわうそ ] (n) (uk) otter -
川秋沙
[ かわあいさ ] common merganser -
川端
[ かわばた ] (n) riverbank -
川筋
[ かわすじ ] (n) course of a river/land along a river -
川縁
[ かわぶち ] (n) riverside -
川瀬
[ かわせ ] (n) rapids/shallows of a river -
川蝦
[ かわえび ] crawfish -
川蝉
[ かわせみ ] (n) kingfisher -
川越え
[ かわごえ ] crossing a river -
川越し
[ かわごし ] (n) crossing a river
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.