- Từ điển Nhật - Anh
巣箱
Xem thêm các từ khác
-
巣籠り
[ すごもり ] nesting/hibernation -
巣籠る
[ すごもる ] (v5r) to nest -
巣鶏
[ すどり ] setting hen -
巣隠れ
[ すがくれ ] hiding in the nest -
巣雛
[ すひな ] nestling -
工人
[ こうじん ] (n) workman/craftsman/laborer/artisan -
工事
[ こうじ ] (n) construction work/(P) -
工事を進める
[ こうじをすすめる ] (exp) to hasten (speed up) the works -
工事中
[ こうじちゅう ] under construction -
工事現場
[ こうじげんば ] construction site -
工事費
[ こうじひ ] (n) construction costs -
工作
[ こうさく ] (n) work/construction/handicraft/maneuvering/(P) -
工作室
[ こうさくしつ ] (n) workshop -
工作品
[ こうさくひん ] manufactured article -
工作員
[ こうさくいん ] craftsman/handicraft worker -
工作機械
[ こうさくきかい ] machine tools -
工作物
[ こうさくぶつ ] (n) manufactured articles/workpiece -
工博
[ こうはく ] Doctor of Engineering -
工合
[ ぐあい ] (n) condition/state/manner/health -
工場
[ こうじょう ] (n) factory/plant/mill/workshop/(P)
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.