Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Anh

工廠

[こうしょう]

(n) arsenal

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 工匠

    [ こうしょう ] (n) artisan/mechanic
  • 工員

    [ こういん ] (n) factory worker/(P)
  • 工員寮

    [ こういんりょう ] dormitory for factory workers
  • 工兵

    [ こうへい ] (n) engineer
  • 工具

    [ こうぐ ] (n) tool/implement
  • 工具入

    [ こうぐいれ ] toolbox
  • 工務

    [ こうむ ] (n) engineering/engineering works
  • 工務店

    [ こうむてん ] (n) engineering firm/contractor
  • 工業

    [ こうぎょう ] (n) (manufacturing) industry/(P)
  • 工業を興す

    [ こうぎょうをおこす ] (exp) to promote industry
  • 工業主導型経済

    [ こうぎょうしゅどうがたけいざい ] (n) industrial-led economy
  • 工業大学

    [ こうぎょうだいがく ] technical college or institute
  • 工業化

    [ こうぎょうか ] (n) industrialization
  • 工業化学

    [ こうぎょうかがく ] industrial chemistry
  • 工業地帯

    [ こうぎょうちたい ] industrial area
  • 工業地区

    [ こうぎょうちく ] industrial zone
  • 工業先進国

    [ こうぎょうせんしんこく ] (n) industrialized countries
  • 工業団地

    [ こうぎょうだんち ] industrial park
  • 工業国

    [ こうぎょうこく ] industrialized nation
  • 工業港

    [ こうぎょうこう ] (n) industrial port
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top