- Từ điển Nhật - Anh
巨頭
Xem thêm các từ khác
-
巨額
[ きょがく ] (adj-na,n) great sum -
巨魁
[ きょかい ] (n) ringleader/chief -
巨鯨
[ きょげい ] huge whale -
巫
[ かんなぎ ] (n) medium/diviner/shrine maiden -
巫女
[ ふじょ ] (n) medium/sorceress/shrine maiden -
巫女寄せ
[ みこよせ ] spiritism/necromancy/sorcery -
巫子
[ みこ ] (n) medium/sorceress/shrine maiden -
巫山戯る
[ ふざける ] (v1) to romp/to gambol/to frolic/to joke/to make fun of/to flirt -
巫祝
[ ふしゅく ] (n) shrine maiden/ancient priest -
巫術
[ ふじゅつ ] (n) divination/sorcery/witchcraft -
巫者
[ ふしゃ ] (n) virgin consecrated to a deity/shrine maiden/(spiritualistic) medium -
差
[ さ ] (n,n-suf) difference/variation/(P) -
差しつ差されつ
[ さしつさされつ ] (adv,n) exchanging sake cups -
差しで
[ さしで ] face to face/between two persons -
差し上げる
[ さしあげる ] (v1) (pol) to give/to hold up/to lift up/to offer/(P) -
差し交わす
[ さしかわす ] (v5s) to cross -
差し伸べる
[ さしのべる ] (v1) to hold out/to extend/to stretch/to reach out for/to thrust (javelin)/(P) -
差し合い
[ さしあい ] (n) hindrance/offense -
差し向ける
[ さしむける ] (v1) to send or direct a person to -
差し向かい
[ さしむかい ] (n) face to face
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.