- Từ điển Nhật - Anh
師の坊
Xem thêm các từ khác
-
師事
[ しじ ] (n,vs) study under/looking up/apprentice oneself -
師伝
[ しでん ] (n) instruction from a master -
師友
[ しゆう ] (n) master and friends -
師弟
[ してい ] (n) teacher and student/(P) -
師匠
[ ししょう ] (n) master/teacher/(P) -
師僧
[ しそう ] (n) priestly teacher -
師儒
[ しじゅ ] teacher/scholar -
師団
[ しだん ] (n) (army) division/(P) -
師団長
[ しだんちょう ] division commander -
師恩
[ しおん ] (n) the kindness of a teacher -
師範
[ しはん ] (adj-na,n) instructor/(fencing) teacher/model/(P) -
師範代
[ しはんだい ] (n) assistant instructor -
師範学校
[ しはんがっこう ] normal school -
師父
[ しふ ] (n) fatherly master -
師表
[ しひょう ] (n) model/pattern/paragon/leader/teacher -
師訓
[ しくん ] the instruction of a teacher -
師走
[ しはす ] (ik) (n) (obs) twelfth month of lunar calendar -
師道
[ しどう ] (n) duty of a teacher -
師門
[ しもん ] tutelage -
師長
[ しちょう ] (n) teachers, superiors, and men of prominence
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.