- Từ điển Nhật - Anh
席捲
Xem thêm các từ khác
-
席次
[ せきじ ] (n) order of seats/seating precedence/class standing -
席料
[ せきりょう ] (n) cover charge/admission fee/room rental (fee) -
席画
[ せきが ] (n) impromptu drawing composed at a gathering -
席順
[ せきじゅん ] (n) seating order -
帯
[ おび ] (n) obi (kimono sash)/(P) -
帯く
[ はく ] (v5k) to wear/to put on (lower body, e.g. a sword) -
帯びる
[ おびる ] (v1) to wear/to carry/to be entrusted/to have/to take on/to have a trace of/to be tinged with/(P) -
帯を結い上げる
[ おびをゆいあげる ] (exp) to do up a sash -
帯を締める
[ おびをしめる ] do up a sash -
帯下
[ こしけ ] (n) mucous discharge from female genitals/leucorrhoea -
帯同
[ たいどう ] (n,vs) taking (someone) along -
帯封
[ おびふう ] (n) half wrapper/strip of paper -
帯広告
[ おびこうこく ] (n) advertising paper book-band with blurb on it -
帯心
[ おびしん ] (n) thick obi sash/sash padding -
帯地
[ おびじ ] (n) obi cloth or material -
帯域
[ たいいき ] (n) zone -
帯域幅
[ たいいきはば ] bandwidth -
帯分数
[ たいぶんすう ] (n) mixed fraction/compound number (math) -
帯刀
[ たいとう ] (n) wearing a sword -
帯剣
[ たいけん ] (n,vs) wearing a sword/armed with a sword
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.