Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Anh

帰納

[きのう]

(n) inductive

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 帰納法

    [ きのうほう ] (n) induction/inductive method
  • 帰納的

    [ きのうてき ] (adj-na,n) inductive/recursive
  • 帰結

    [ きけつ ] (n) conclusion
  • 帰省

    [ きせい ] (n,vs) homecoming/returning home/(P)
  • 帰無仮説

    [ きむかせつ ] null hypothesis
  • 帰趣

    [ きしゅ ] direction
  • 帰趨

    [ きすう ] (n) tendency/trend/drift
  • 帰農

    [ きのう ] (n) take up farming again
  • 帰航

    [ きこう ] (n) homeward voyage or flight
  • 帰順

    [ きじゅん ] (n) submission/return to allegiance
  • 帰還

    [ きかん ] (n,vs) repatriation/return/feedback/(P)
  • 帰還不能限界点

    [ きかんふのうげんかいてん ] the point of no return
  • 帰還兵

    [ きかんへい ] returned soldier
  • 帰還者

    [ きかんしゃ ] returnee
  • 帰途

    [ きと ] (n) on the way back/returning/(P)
  • [ とばり ] (n) curtain
  • 帳付け

    [ ちょうつけ ] (n) bookkeeping/bookkeeper
  • 帳場

    [ ちょうば ] (n) reception
  • 帳場の者

    [ ちょうばのもの ] reception clerk
  • 帳尻

    [ ちょうじり ] (n) closing part of a balance sheet/balance of accounts
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top