- Từ điển Nhật - Anh
常しなえ
Xem thêm các từ khác
-
常しえ
[ とこしえ ] (adj-na,n) eternity -
常々
[ つねづね ] (adv,n) always/usually -
常世
[ とこよ ] (n) distant -
常世の国
[ とこよのくに ] (n) distant country/heaven/hades -
常人
[ じょうじん ] (n) ordinary man or person -
常事
[ じょうじ ] (n) normal affair -
常任
[ じょうにん ] (n) standing/regular/permanent -
常任委員
[ じょうにんいいん ] standing committee/(P) -
常任委員会
[ じょうにんいいんかい ] standing committee -
常任指揮者
[ じょうにんしきしゃ ] (n) regular (permanent) conductor -
常任理事国
[ じょうにんりじこく ] standing member-nation of the U.N. Security Council -
常会
[ じょうかい ] (n) regular meeting -
常住
[ じょうじゅう ] (adv,n) permanent residence/usually -
常体
[ じょうたい ] (n) (gram) direct style -
常例
[ じょうれい ] (n) usual practice/custom/common usage -
常夏
[ とこなつ ] (n) everlasting summer -
常夏の国
[ とこなつのくに ] land of everlasting summer -
常夜灯
[ じょうやとう ] (n) a night-light -
常套句
[ じょうとうく ] (n) cliche -
常套語
[ じょうとうご ] (n) hackneyed expression
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.