Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Anh

干る

[ひる]

(v1) to dry/(P)

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 干上がる

    [ ひあがる ] (v5r) to dry up/to parch/to ebb away
  • 干与

    [ かんよ ] (n) participation
  • 干乾し

    [ ひぼし ] (n) starving
  • 干天

    [ かんてん ] (n) drought/dry weather
  • 干害

    [ かんがい ] (n) drought disaster
  • 干城

    [ かんじょう ] (n) defending soldier
  • 干割れ

    [ ひわれ ] (n) drying up and cracking
  • 干海老

    [ ほしえび ] (n) dried shrimps
  • 干涸びる

    [ ひからびる ] (v1) to dry up completely/to become stale
  • 干渉

    [ かんしょう ] (n,vs) interference/intervention/(P)
  • 干渉縞

    [ かんしょうじま ] (n) interference fringes
  • 干渉計

    [ かんしょうけい ] (n) interferometer
  • 干満

    [ かんまん ] (n) ebb and flow/(P)
  • 干潮

    [ かんちょう ] (n) ebb tide/(P)
  • 干潟

    [ ひがた ] (n) tideland/(P)
  • 干戈

    [ かんか ] (n) shield and halberd/fighting/war
  • 干支

    [ かんし ] (n) sexagenary cycle/Chinese astrology
  • 干拓

    [ かんたく ] (n) land reclamation (from sea)/(P)
  • 干拓地

    [ かんたくち ] (n) reclaimed land
  • 干犯

    [ かんぱん ] (n,vs) infringement/violation
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top