- Từ điển Nhật - Anh
干瓢
Xem thêm các từ khác
-
干物
[ ひもの ] (n) dried food -
干草
[ ほしくさ ] (n) hay -
干菓子
[ ひがし ] (n) dried candies or confections/cookies -
干葡萄
[ ほしぶどう ] (n) raisin(s) -
干葉
[ ひば ] (n) dried leaves/dried daikon leaves -
干肉
[ ほしにく ] (n) dried meat -
干飯
[ ほしいい ] (n) dried boiled-rice -
干魚
[ かんぎょ ] (n) dried fish -
干魃
[ かんばつ ] (n) drought/long spell (period) of dry weather -
干鰯
[ ほしか ] (n) dried sardine -
干鱈
[ ひだら ] (n) dried cod -
平
[ ひら ] (n) the broad/the flat/palm/(P) -
平つくばる
[ へいつくばる ] (v5r) to make a deep bow -
平に
[ ひらに ] (adv) earnestly/humbly -
平の社員
[ ひらのしゃいん ] mere clerk -
平たい
[ ひらたい ] (adj) flat/even/level/simple/plain/(P) -
平ら
[ たいら ] (adj-na,n) flatness/level/smooth/calm/plain/sitting tailor fashion/(P) -
平らぐ
[ たいらぐ ] (v5g) to be suppressed -
平らな道
[ たいらなみち ] level road -
平らげる
[ たいらげる ] (v1) to subjugate/to put down (trouble)/to consume (food)/to eat up
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.