- Từ điển Nhật - Anh
平炉法
Xem thêm các từ khác
-
平生
[ へいぜい ] (adj-no,n-adv,n-t) usual/ordinary -
平生は
[ へいぜいは ] in ordinary days -
平生着
[ へいぜいぎ ] usually worn -
平然
[ へいぜん ] (adj-na,n) calm/cool/quiet -
平然と
[ へいぜんと ] (adv) calmly/with composure -
平然たる
[ へいぜんたる ] (adj-t) calm/composed -
平熱
[ へいねつ ] (n) normal temperature -
平版
[ へいはん ] (n) lithography -
平目
[ ひらめ ] (n) flounder/halibut/flatfish -
平癒
[ へいゆ ] (n) recovery/convalescence/(P) -
平落
[ ひらおち ] pancake (landing) -
平衡
[ へいこう ] (n) even scale/equilibrium/balance/equalization/(P) -
平衡感覚
[ へいこうかんかく ] sense of equilibrium/sense of balance/(P) -
平衡錘
[ へいこうすい ] counterweight/counterpoise -
平行
[ へいこう ] (adj-na,n,vs) (going) side by side/concurrent/abreast/at the same time/occurring together/parallel/parallelism/(P) -
平行四辺形
[ へいこうしへんけい ] (n) parallelogram -
平行棒
[ へいこうぼう ] (n) parallel bars -
平行移動
[ へいこういどう ] (vs) translation/shift/parallel displacement -
平行線
[ へいこうせん ] (n) parallel line -
平袖
[ ひらそで ] (n) wide sleeve
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.