Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Anh

平面形

[へいめんけい]

plane figure

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 平面図

    [ へいめんず ] (n) ground plan/plane figure
  • 平面図形

    [ へいめんずけい ] plane figure
  • 平面鏡

    [ へいめんきょう ] (n) plane mirror
  • 平静

    [ へいせい ] (adj-na,n) calm/serenity/tranquillity/(P)
  • 平鑿

    [ へいさく ] flat chisel
  • 平野

    [ へいや ] (n) plain/open field/(P)
  • [ とし ] (n-adv,n) year/age/(P)
  • 年で霞んだ目

    [ としでかすんだめ ] eyes dimmed with age
  • 年に一度

    [ ねんにいちど ] once a year
  • 年の市

    [ としのいち ] (n) year-end fair
  • 年の暮れ

    [ としのくれ ] (n) year end
  • 年の豆

    [ としのまめ ] beans of the bean-scattering ceremony
  • 年ぶり

    [ ねんぶり ] after an interval of ... years/for the 1st time in ... years
  • 年までに

    [ ねんまでに ] before the year ...
  • 年がら年中

    [ ねんがらねんじゅう ] (adv,n) all year round/year after year
  • 年が寄る

    [ としがよる ] (exp) to grow old
  • 年が年

    [ としがとし ] considering this age
  • 年が年中

    [ ねんがねんじゅう ] (adv) all year round/year after year
  • 年を取る

    [ としをとる ] (exp) to grow old/to age
  • 年を拾う

    [ としをひろう ] (exp) to grow old
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top