- Từ điển Nhật - Anh
庁舎
Xem thêm các từ khác
-
序
[ じょ ] (n) foreword/preface -
序で
[ ついで ] (n) (uk) opportunity/occasion/(P) -
序でに
[ ついでに ] (adv) (uk) incidentally/taking the opportunity/while (you) are at it/on the occasion/(P) -
序でが有る
[ ついでがある ] (exp) to have occasion to do -
序に
[ ついでに ] (adv) (uk) incidentally/taking the opportunity/while (you) are at it/on the occasion -
序の口
[ じょのくち ] (exp,n) this is only the beginning (the real work having yet to begin) -
序二段
[ じょにだん ] (n) jonidan (second lowest) division -
序奏
[ じょそう ] (n) (musical) introduction -
序幕
[ じょまく ] (n) curtain-raiser/prologue/(P) -
序列
[ じょれつ ] (n) rank/ranking order -
序次
[ じょじ ] (n) order/sequence -
序歯
[ じょし ] (arch) arranging seats by seniority -
序文
[ じょぶん ] (n) preface/foreword/(P) -
序数
[ じょすう ] (n) an ordinal number -
序曲
[ じょきょく ] (n) overture/prelude/(P) -
序破急
[ じょはきゅう ] (n) artistic modulations in traditional Japanese performances/opening, middle and climax (end) -
序章
[ じょしょう ] (n) prologue/preface -
序盤
[ じょばん ] (n) the opening(s) (e.g., in a game of go or chess) -
序盤戦
[ じょばんせん ] (n) early stages (of a game)/opening phase -
序言
[ じょげん ] (n) foreward/preface/introduction
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.