Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Anh

建造物

[けんぞうぶつ]

(n) structure

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 廻り

    [ まわり ] (n) rotation
  • 廻る

    [ もとおる ] (v5r) to wander around
  • 廻向

    [ かいこう ] Buddhist memorial service
  • 廻廊

    [ かいろう ] (n) corridor/gallery
  • 廻心

    [ かいしん ] conversion
  • 廻漕業

    [ かいそうぎょう ] (n) shipping business
  • 廻文

    [ かいぶん ] (n) circular (document)/palindrome
  • 廻章

    [ かいしょう ] (n) circular/circulating letter
  • 廻縁

    [ まわりえん ] (n) cornice
  • 廻状

    [ かいじょう ] (n) circular/circulating letter
  • 廻覧

    [ かいらん ] (n,vs) circulation/sending round
  • 廻転

    [ かいてん ] (n,vs) rotation/revolution/turning
  • 廻船

    [ かいせん ] (n) lighter/(small) cargo vessel
  • 廻送

    [ かいそう ] (n) forwarding
  • 廿日

    [ はつか ] (n) twenty days/twentieth (day of the month)
  • 廿日鼠

    [ はつかねずみ ] (oK) (n) mouse
  • 廊下

    [ ろうか ] (n) corridor/(P)
  • 廟堂

    [ びょうどう ] (n) the Court
  • 廃ガス

    [ はいガス ] (n) waste gas
  • 廃れた

    [ すたれた ] out of date/disused/obsolete
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top