- Từ điển Nhật - Anh
弁証法的
Xem thêm các từ khác
-
弁証法的唯物論
[ べんしょうほうてきゆいぶつろん ] (n) dialectical materialism -
弁証論
[ べんしょうろん ] (n) apologetics/dialectics -
弁論
[ べんろん ] (n) discussion/debate/argument/(P) -
弁論大会
[ べんろんたいかい ] oratorical contest -
弁護
[ べんご ] (n) defense/pleading/advocacy/(P) -
弁護人
[ べんごにん ] (n) counsel/defender/advocate -
弁護士
[ べんごし ] (n) lawyer/attorney/(P) -
弁護士会
[ べんごしかい ] (n) bar association -
弁護士費用
[ べんごしひよう ] (n) legal fee -
弁護団
[ べんごだん ] defense counsel/defence lawyer -
弁護者
[ べんごしゃ ] proponent/defender/advocate -
弁財天
[ べんざいてん ] (n) god of wealth, music, eloquence and water -
弁舌
[ べんぜつ ] (n) speech/(P) -
弁膜
[ べんまく ] (n) valve (in internal organs) -
弁者
[ べんしゃ ] speaker/orator -
弁駁
[ べんぱく ] (n) refutation/contradiction/rebuttal/disproof/disputation -
弁髪
[ べんぱつ ] (n) pigtail/queue -
弁鰓類
[ べんさいるい ] bivalves -
弁難
[ べんなん ] (n) denunciation/criticism -
式
[ しき ] (n,n-suf) equation/formula/ceremony/(P)
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.