- Từ điển Nhật - Anh
引落す
Xem thêm các từ khác
-
引裂く
[ ひきさく ] (v5k) to tear up/to tear off/to split/(P) -
引見
[ いんけん ] (n,vs) audience/interview -
引証
[ いんしょう ] (n) quotation/citation -
引責
[ いんせき ] (n,vs) taking responsibility/(P) -
引責辞任
[ いんせきじにん ] (vs) taking responsibility upon oneself (and resigning) -
引越
[ ひっこし ] (io) (n) moving (dwelling, office, etc.)/changing residence -
引越し
[ ひっこし ] (io) (n) moving (dwelling, office, etc.)/changing residence -
引越す
[ ひきこす ] (v5s) to move (house)/to change residence -
引込線
[ ひきこみせん ] (n) (railway) siding/service line/service wire -
引航
[ いんこう ] (n,vs) tuging/towing -
引致
[ いんち ] (n) arrest/custody -
引違い戸
[ ひきちがいど ] (n) double sliding door -
引金
[ ひきがね ] (n) trigger/gunlock/(P) -
引離す
[ ひきはなす ] (v5s) to pull apart/to separate/(P) -
引退
[ いんたい ] (n,vs) retire/(P) -
引退興行
[ いんたいこうぎょう ] farewell performance -
弋人
[ よくじん ] hunter/archer -
弛み
[ たるみ ] (n) slack/slackening/dullness/letdown -
弛む
[ たるむ ] (v5m,vi) to slacken/to loosen/to relax/(P) -
弛張振動
[ しちょうしんどう ] (n) relaxation oscillation
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.