- Từ điển Nhật - Anh
当を得る
Xem thêm các từ khác
-
当主
[ とうしゅ ] (n) (present) head of a family -
当世
[ とうせい ] (n-adv,n-t) present-day/nowadays -
当世向き
[ とうせいむき ] trendy -
当世流に言う
[ とうせいりゅうにいう ] (exp) to put (it) in contemporary terms -
当世風
[ とうせいふう ] (adj-no,n) latest (fashion, hairstyle etc)/up-to-date -
当世風に言うと
[ とうせいふうにいうと ] as we would say nowadays -
当人
[ とうにん ] (n) the one concerned/the said person/(P) -
当事
[ とうじ ] (n) matter under concern -
当事国
[ とうじこく ] (n) countries concerned (involved) -
当事者
[ とうじしゃ ] (n) person concerned/interested party/(P) -
当事者能力
[ とうじしゃのうりょく ] admissibility of a party (to a suit) -
当代
[ とうだい ] (n-adv,n-t) the present age/these days/(present) head of the family -
当今
[ とうこん ] (n-adv,n-t) nowadays/these days/at present -
当否
[ とうひ ] (n) propriety/right or wrong/justice -
当夜
[ とうや ] (n-adv,n-t) that night/tonight -
当字
[ あてじ ] (n) phonetic-equivalent character/substitute character -
当家
[ とうけ ] (n) this or your family -
当局
[ とうきょく ] (n) authorities/(P) -
当局者
[ とうきょくしゃ ] authority (person) -
当年
[ とうねん ] (n-adv,n-t) the present year/at that time
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
0 · 03/06/24 01:20:04
-
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.