- Từ điển Nhật - Anh
当機
Xem thêm các từ khác
-
当歳
[ とうさい ] (n-adv,n-t) year of birth/this year -
当歳馬
[ とうさいば ] (n) yearling -
当歳駒
[ とうさいごま ] yearling/one year-old colt -
当期
[ とうき ] (n-adv,n-t) current term (period) -
当期利益
[ とうきりえき ] net income -
当月
[ とうげつ ] (n-adv,n-t) this month -
当惑
[ とうわく ] (n,vs) bewilderment/perplexity/embarrassment/confusion/(P) -
当方
[ とうほう ] (n) us/me/my (our) part -
当日
[ とうじつ ] (n-adv,n-t) appointed day/very day/(P) -
当意即妙
[ とういそくみょう ] (adj-na,n) ready wit -
当所
[ とうしょ ] (n) this place/this office -
当時
[ とうじ ] (n-adv,n-t) at that time/in those days/(P) -
当確
[ とうかく ] (n) (abbr) projected to win -
当社
[ とうしゃ ] (n) (this) shrine/(this) firm -
当節
[ とうせつ ] (n-adv,n-t) nowadays/these days -
当籤
[ とうせん ] (n,vs) winning a prize/drawing a lucky number -
当籤者
[ とうせんしゃ ] prizewinner -
当為
[ とうい ] (n) needing to be done/requiring a response -
当用
[ とうよう ] (n) daily use -
当用漢字
[ とうようかんじ ] (n) daily-use kanji
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.