- Từ điển Nhật - Anh
当路
Xem thêm các từ khác
-
当選
[ とうせん ] (n,vs) being elected/winning the prize/(P) -
当選者
[ とうせんしゃ ] successful candidate -
当面
[ とうめん ] (adj-no,n-adv,n-t,vs) (1) urgent/pressing/impending/(2) confronting (an issue)/facing (up to something) -
当駅
[ とうえき ] (n) this (railway) station/(P) -
当量
[ とうりょう ] (n) equivalent -
当限
[ とうぎり ] (n) current month delivery -
彙報
[ いほう ] (n) bulletin/collection of reports -
征伐
[ せいばつ ] (n) conquest/subjugation/overcoming/(P) -
征夷
[ せいい ] warring against barbarians -
征夷大将軍
[ せいいたいしょうぐん ] (n) commander in chief of the expeditionary force against the barbarians/great, unifying leader -
征服
[ せいふく ] (n) conquest/subjugation/overcoming/(P) -
征服欲
[ せいふくよく ] the lust for conquest -
征服者
[ せいふくしゃ ] conqueror/(P) -
征服者に従う
[ せいふくしゃにしたがう ] (exp) to submit to a conqueror -
征戦
[ せいせん ] (n) military expedition -
征矢
[ そや ] (n) used arrow, collected from battlefield -
征衣
[ せいい ] (n) traveling clothes/military uniform -
征討
[ せいとう ] (n) subjugation/conquest -
征途
[ せいと ] (n) (military or pleasure) expedition -
征途に上る
[ せいとにのぼる ] (exp) to start on a journey/to go on a military expedition
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.