Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Anh

彼方此方

[あちこち]

(adv,n) (uk) here and there/(P)

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 彼程

    [ あれほど ] (adv) to that extent
  • 彼等

    [ かれら ] (n) they (usually male)
  • 彼等の

    [ かれらの ] (adj-no) their
  • 彎入

    [ わんにゅう ] (n) gulf
  • 彎月

    [ わんげつ ] crescent
  • 彎月状

    [ わんげつじょう ] crescent shape
  • 彎曲

    [ わんきょく ] (n) curve/crook/bend
  • 彗星

    [ すいせい ] (n) comet/(P)
  • 彗星のように現れる

    [ すいせいのようにあらわれる ] (v1) to become famous overnight/to burst into fame
  • 当って

    [ あって ] (n) object/aim/end/hopes/expectations
  • 当て

    [ あて ] (n) object/aim/end/hopes/expectations/(P)
  • 当てっこ

    [ あてっこ ] (n) guessing
  • 当てつける

    [ あてつける ] (v1) to insinuate
  • 当てのない

    [ あてのない ] aimless
  • 当てはまる

    [ あてはまる ] (v5r) to apply (a rule)/to be applicable/to come under (a category)/to fulfill/(P)
  • 当てはめる

    [ あてはめる ] (v1,vt) to apply/to adapt/(P)
  • 当てが外れる

    [ あてがはずれる ] (exp) to be disappointed
  • 当ても無く

    [ あてもなく ] at random/aimlessly
  • 当てる

    [ あてる ] (v1) to hit/to apply a patch/(P)
  • 当て事

    [ あてごと ] (n) hopes/expectations/guessing
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top