- Từ điển Nhật - Anh
待合い
Xem thêm các từ khác
-
待合室
[ まちあいしつ ] (n) waiting room/(P) -
待合政治
[ まちあいせいじ ] back-room political dealing -
待宵草
[ まつよいぐさ ] (n) evening primrose -
待命
[ たいめい ] (n) waiting for orders -
待機
[ たいき ] (n,vs) alert/standby/await an opportunity/wait for orders/(P) -
待望
[ たいぼう ] (n) expectant waiting/(P) -
待設ける
[ まちもうける ] (v1) to expect/to look for/to look forward to/to anticipate/to wait for -
待避
[ たいひ ] (n,vs) (take) shelter/shunt -
待避所
[ たいひじょ ] (n) turnout/passing-place -
待避線
[ たいひせん ] (n) a sidetrack/a turnout -
待遇
[ たいぐう ] (n) treatment/reception/(P) -
待遇改善
[ たいぐうかいぜん ] (n) improvement of labor conditions -
律
[ りつ ] (n) commandments/(P) -
律令
[ りつれい ] (n) a statute/a law/legal codes of the Nara and Heian eras based on Chinese models -
律令制
[ りつりょうせい ] (n) the ritsuryo system (of centralized authority) -
律令国家
[ りつりょうこっか ] the Japanese nation under the ritsuryo codes -
律令格式
[ りつりょうきゃくしき ] codes of laws and ethics (Tang Code)/ -
律師
[ りっし ] (n) Buddhist priest -
律呂
[ りつりょ ] (n) standard tones/Chinese system of musical sounds -
律儀
[ りちぎ ] (adj-na,n) honesty/faithfulness/conscientiousness
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
0 · 03/06/24 01:20:04
-
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.