- Từ điển Nhật - Anh
後天的
Xem thêm các từ khác
-
後妻
[ ごさい ] (n) second wife/(P) -
後始末
[ あとしまつ ] (n,vs) settlement (of affairs)/remedial measures/(P) -
後学
[ こうがく ] (n) younger scholar/future reference -
後室
[ こうしつ ] (n) dowager/widow -
後宮
[ こうきゅう ] (n) inner palace (reserved for women)/harem/seraglio -
後家
[ ごけ ] (n) widow -
後尾
[ こうび ] (n) the rear -
後屈
[ こうくつ ] (n) retroflexion -
後引き上戸
[ あとひきじょうご ] insatiable drinker -
後後
[ あとあと ] (n-adv,n-t) distant future -
後後に
[ あとあとに ] made later -
後厄
[ あとやく ] (n) the year following an inauspicious year -
後刻
[ ごこく ] (n-adv,n-t) afterwards -
後列
[ こうれつ ] (n) rear/back row/(P) -
後嗣
[ こうし ] (n) heir/successor/(P) -
後味
[ あとあじ ] (n) aftertaste -
後備
[ こうび ] (n) rear guard/second reserve -
後出
[ こうしゅつ ] later/following -
後先
[ あとさき ] (n) front and rear/before and after/both ends/beginning and end/order/consequences/context -
後光
[ ごこう ] (n) halo
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.