Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Anh

後編

[こうへん]

(n) latter part/sequel

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 後置

    [ こうち ] (n) back-end
  • 後置詞

    [ こうちし ] (n) postposition
  • 後知恵

    [ あとぢえ ] (n) hindsight
  • 後産

    [ あとざん ] (n) placenta/afterbirth/secundina
  • 後甲板

    [ こうかんぱん ] afterdeck
  • 後生

    [ ごしょう ] (n) afterlife
  • 後生一生の頼み

    [ ごしょういっしょうのたのみ ] extremely important or once in a lifetime request
  • 後生大事

    [ ごしょうだいじ ] (n) with religious zeal/with utmost devotion/take great care of
  • 後略

    [ こうりゃく ] (n,vs) omitting the rest
  • 後片付け

    [ あとかたづけ ] (n) tidying up/cleaning/(P)
  • 後発

    [ こうはつ ] (n,vs) starting late
  • 後発品

    [ こうはつひん ] generic (drug)/me-too (drug)
  • 後発発展途上国

    [ こうはつはってんとじょうこく ] (n) least developed among developing nations
  • 後衛

    [ こうえい ] (n) rear guard
  • 後裔

    [ こうえい ] (n) descendant
  • 後見

    [ こうけん ] (n) guardianship/guardian
  • 後見人

    [ こうけんにん ] (n) guardian
  • 後記

    [ こうき ] (n) postscript
  • 後詰め

    [ ごづめ ] (n) rear guard
  • 後足

    [ あとあし ] (n) hind (rear) legs
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top