- Từ điển Nhật - Anh
徒手体操
[としゅたいそう]
free standing exercises/calisthentics (performed without using any apparatus)
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
徒手空拳
[ としゅくうけん ] (n) empty-handed/with nothing to start with/without capital -
徒競走
[ ときょうそう ] (n) foot race -
徒爾
[ とじ ] (adj-na,n) uselessness -
徒然
[ つれづれ ] (adj-na,adv,n) tedium -
徒行
[ とこう ] walking/going on foot -
徒費
[ とひ ] (n) waste -
徒輩
[ とはい ] (n) set/company/companions/fellows -
徒花
[ あだばな ] (exp,n) non-fruit-bearing flower/something that is flashy with no content -
徒者
[ ただもの ] (n) ordinary person -
徒食
[ としょく ] (n) idle life/idleness -
従って
[ したがって ] (conj) (uk) therefore/consequently/in accordance with/(P) -
従たる
[ じゅうたる ] subordinate/secondary/junior/incidental/accessory -
従える
[ したがえる ] (v1) (1) to be accompanied by/(2) to subdue/(P) -
従う
[ したがう ] (v5u) to abide (by the rules)/to obey/to follow/to accompany/(P) -
従三位
[ じゅさんみ ] second grade of the third rank of honor -
従事
[ じゅうじ ] (n,vs) engaging/pursuing/following/(P) -
従価税
[ じゅうかぜい ] (n) ad valorem duty -
従卒
[ じゅうそつ ] (n) (military) orderly/underling -
従妹
[ じゅうまい ] (n) (uk) cousin (female, younger than the writer) -
従姉
[ じゅうし ] (n) (uk) cousin (female) (older than the writer)
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.