- Từ điển Nhật - Anh
徘回
Xem thêm các từ khác
-
得
[ とく ] (adj-na,n,vs) profit/gain/interest/(P) -
得になる
[ とくになる ] (exp) to do (a person) good/to bring profit -
得する
[ とくする ] (vs-s) to make a profit/(P) -
得る
[ える ] (v1) to get/to gain/to win/(P) -
得る所が有る
[ うるところがある ] (exp) to get benefit from -
得体
[ えたい ] (n) nature/character -
得体の知れない
[ えたいのしれない ] (adj-pn) strange/unfamiliar/mysterious/suspicious -
得失
[ とくしつ ] (n) advantages and disadvantages/plus and minuses -
得度
[ とくど ] (n) becoming a (Buddhist) monk/entering Buddhist priesthood -
得得
[ とくとく ] (adj-na,n) triumphantly/proudly -
得心
[ とくしん ] (n,vs) consenting to/being convinced of/being satisfied/understanding -
得分
[ とくぶん ] (n) profit/share/winnings -
得業士
[ とくぎょうし ] specialty school graduate -
得意がる
[ とくいがる ] (v5r) to be inflated with pride -
得意先
[ とくいさき ] ===== (n) favorite customer ===== (n) regular customer -
得意気
[ とくいげ ] (adj-na,n) proud/elated -
得意満面
[ とくいまんめん ] (adj-na,n) triumphant air -
得意顔
[ とくいがお ] (n) triumphant look -
得手
[ えて ] (adj-na,n) forte/strong point -
得票
[ とくひょう ] (n,vs) number of votes polled/poll votes/(P)
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.