- Từ điển Nhật - Anh
御伽草子
Xem thêm các từ khác
-
御伽話
[ おとぎばなし ] (n) fairy tale -
御休み
[ おやすみ ] (n) (1) holiday/absence/rest/(2) (exp) Good night -
御休みなさい
[ おやすみなさい ] (exp,int) good night -
御供
[ おとも ] (n,vs) attendant/companion -
御供え
[ おそなえ ] (n) an offering -
御偉方
[ おえらがた ] (n) superiors/dignitaries/VIPs -
御協力
[ ごきょうりょく ] (n,vs) cooperation/collaboration -
御召し
[ おめし ] (n) summons/call/dressing/clothing/striped crepe -
御召し物
[ おめしもの ] (n) clothing -
御台
[ みだい ] (n) wife of a shogun or a highest-ranking nobleman -
御参り
[ おまいり ] (n,vs) worship/shrine visit -
御名
[ ぎょめい ] (n) name of the emperor -
御名御璽
[ ぎょめいぎょじ ] the imperial or privy seal -
御坊
[ ごぼう ] (n) Reverend (used to priest, monk, etc.) -
御坊っちゃん
[ おぼっちゃん ] (n) (hon) son -
御坊さん
[ おぼうさん ] (n) Buddhist priest/monk -
御墨付き
[ おすみつき ] (n) certificate/certified document/authorization/paper with signature of the shogun or lord -
御声掛かり
[ おこえがかり ] (n) a recommendation/an order -
御大
[ おんたい ] (n) boss/governor -
御大層
[ ごたいそう ] (adj-na,n) exaggerated story
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.