- Từ điển Nhật - Anh
徳義
Xem thêm các từ khác
-
徳義心
[ とくぎしん ] (n) moral sense -
徳用
[ とくよう ] (adj-na,n) economical -
徳用品
[ とくようひん ] economical product/economy-sized goods -
徳用瓶
[ とくようびん ] economy bottle -
徳目
[ とくもく ] (n) (types of) virtue -
徳行
[ とっこう ] (n) virtuous act or deeds/goodness -
徳育
[ とくいく ] (n) moral education -
徴
[ しるし ] (n) (1) mark/(2) symbol/(3) evidence -
徴収
[ ちょうしゅう ] (n) collection/levy/(P) -
徴兵
[ ちょうへい ] (n) conscription/recruitment/enlistment/(P) -
徴兵忌避
[ ちょうへいきひ ] draft evasion -
徴兵忌避者
[ ちょうへいきひしゃ ] draft dodger -
徴兵制
[ ちょうへいせい ] (n) conscription -
徴兵制度
[ ちょうへいせいど ] conscription/draft system -
徴兵免除
[ ちょうへいめんじょ ] draft exemption -
徴兵検査
[ ちょうへいけんさ ] physical examination (given at conscription) -
徴募
[ ちょうぼ ] (n,vs) enlistment/recruitment -
徴候
[ ちょうこう ] (n) sign/indication/omen/symptom/(P) -
徴税
[ ちょうぜい ] (n) tax collection/taxation/(P) -
徴用
[ ちょうよう ] (n,vs) drafting/requisition
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.