- Từ điển Nhật - Anh
心忙しい
Xem thêm các từ khác
-
心地
[ ここち ] (n) feeling/sensation/mood/(P) -
心地好い
[ ここちよい ] (adj) comfortable/pleasant -
心地良い
[ ここちよい ] (adj) comfortable/pleasant -
心土
[ しんど ] (n) subsoil -
心労
[ しんろう ] (n) anxiety/worry/fear/(P) -
心嚢
[ しんのう ] (n) pericardium -
心像
[ しんぞう ] (n) mental image -
心因
[ しんいん ] (n) psychogenesis -
心因反応
[ しんいんはんのう ] psychogenic reaction -
心因性反応
[ しんいんせいはんのう ] psychogenic reaction -
心材
[ しんざい ] (n) heartwood -
心根
[ こころね ] (n) feelings/nature/disposition -
心棒
[ しんぼう ] (n) shaft/axle/(P) -
心構え
[ こころがまえ ] (n) preparedness/readiness/(P) -
心機一転
[ しんきいってん ] (n) change of attitude -
心残り
[ こころのこり ] (adj-na,n) regret/reluctance -
心残りだ
[ こころのこりだ ] (exp) regret/feel sorry -
心気
[ しんき ] (n) feelings -
心気症
[ しんきしょう ] (n) hypochondria -
心添え
[ こころぞえ ] (n) advice/suggestion
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.