Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Anh

心情

[しんじょう]

(n) mentality

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 心房

    [ しんぼう ] (n) atrium/chamber of the heart
  • 心悸亢進

    [ しんきこうしん ] (n) palpitations (of the heart)
  • 心悸昂進

    [ しんきこうしん ] (n) palpitations (of the heart)
  • 心意

    [ しんい ] (n) mind
  • 心意気

    [ こころいき ] (n) spirit/disposition
  • 心憎い

    [ こころにくい ] (adj) refined/admirable/superb
  • 心拍

    [ しんぱく ] (n) heart rate
  • 心性

    [ しんせい ] (n) mind/disposition/nature
  • 心理

    [ しんり ] (n) mentality/(P)
  • 心理主義

    [ しんりしゅぎ ] psychologism
  • 心理作戦

    [ しんりさくせん ] (n) psychological tactics
  • 心理学

    [ しんりがく ] (n) psychology/(P)
  • 心理学的

    [ しんりがくてき ] (adj-na) psychological
  • 心理学者

    [ しんりがくしゃ ] psychologist
  • 心理小説

    [ しんりしょうせつ ] psychological novel
  • 心理描写

    [ しんりびょうしゃ ] psychological description/(P)
  • 心理戦

    [ しんりせん ] (n) psychological warfare
  • 心理戦争

    [ しんりせんそう ] psychological warfare
  • 心理的

    [ しんりてき ] (adj-na) psychological/mental
  • 心理療法

    [ しんりりょうほう ] (n) psychotherapy
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top