Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Anh

心血管疾患

[しんけっかんしっかん]

(n) cardiovascular disease

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 心覚え

    [ こころおぼえ ] (n) memory
  • 心覚えに

    [ こころおぼえに ] as a reminder
  • 心許ない

    [ こころもとない ] (adj) uneasy/unsure/unreliable
  • 心許り

    [ こころばかり ] (n) token/a trifle
  • 心証

    [ しんしょう ] (n) impression
  • 心象

    [ しんしょう ] (n) impression
  • 心身

    [ しんしん ] (n) mind and body/(P)
  • 心身症

    [ しんしんしょう ] (n) psychosomatic illness
  • 心身障害

    [ しんしんしょうがい ] mental and physical disorder
  • 心胆

    [ しんたん ] (n) heart
  • 心肝

    [ しんかん ] (n) heart
  • 心肺機能

    [ しんぱいきのう ] cardio-pulmonary function
  • 心肺蘇生法

    [ しんはいそせいほう ] (n) cardiopulmonary resuscitation (CPR)
  • 心臓

    [ しんぞう ] (n) heart/(P)
  • 心臓の鼓動

    [ しんぞうのこどう ] heartbeat
  • 心臓マッサージ

    [ しんぞうマッサージ ] (n) heart massage
  • 心臓外科

    [ しんぞうげか ] heart surgery
  • 心臓弁膜症

    [ しんぞうべんまくしょう ] (n) valvular disease of the heart
  • 心臓移植

    [ しんぞういしょく ] heart transplant
  • 心臓移植手術

    [ しんぞういしょくしゅじゅつ ] (n) heart transplant operation
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top