- Từ điển Nhật - Anh
心霊
Xem thêm các từ khác
-
心霊学
[ しんれいがく ] psychics -
心霊手術
[ しんれいてじゅつ ] psychic surgery -
心霊現象
[ しんれいげんしょう ] psychic phenomenon -
心霊術
[ しんれいじゅつ ] (n) spiritualism -
心配
[ しんぱい ] (adj-na,n,vs) worry/concern/anxiety/care/(P) -
心配り
[ こころくばり ] (n,vs) exerting care/attention/consideration/thoughtfulness -
心配を掛ける
[ しんぱいをかける ] (exp) to cause someone to worry -
心配事
[ しんぱいごと ] (n) worries/cares/troubles -
心配性
[ しんぱいしょう ] (n) prone to worrying -
心酔
[ しんすい ] (n,vs) adoration/(P) -
心電図
[ しんでんず ] (n) electro-cardiogram -
心電計
[ しんでんけい ] electrocardiograph -
忘れっぽい
[ わすれっぽい ] (adj) forgetful -
忘れな草
[ わすれなぐさ ] (n) forget-me-not -
忘れがち
[ わすれがち ] (adj-na,adj-no) (uk) forgetful/oblivious of/negligent -
忘れん坊
[ わすれんぼう ] forgetful person -
忘れられる
[ わすれられる ] to slip into obscurity/to be forgotten -
忘れる
[ わすれる ] (v1) to forget/to leave carelessly/to be forgetful of/to forget about/to forget (an article)/(P) -
忘れ形見
[ わすれがたみ ] (n) memento/souvenir/keepsake/posthumous child -
忘れ去る
[ わすれさる ] (v5r) to forget completely/to leave behind
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.