- Từ điển Nhật - Anh
忍具
Xem thêm các từ khác
-
忍法
[ にんぽう ] (n) ninja arts -
忍術
[ にんじゅつ ] (n) (MA) Ninjutsu (fighting art of the ninja)/ninja skills in secrecy, stealth and combat techniques -
忍込む
[ しのびこむ ] (v5m) to creep in/to steal in -
忍苦
[ にんく ] (n) endurance/stoicism/(P) -
忍耐
[ にんたい ] (n) endurance/perseverance/(P) -
忍耐強い
[ にんたいづよい ] (adj) persevering/very patient -
忍耐力
[ にんたいりょく ] fortitude -
忍者
[ にんじゃ ] (n) Ninja/Japanese secret agent of old (very good at hiding)/(P) -
忝くも
[ かたじけなくも ] (adv) graciously -
忝い
[ かたじけない ] (adj) grateful/indebted -
忝涙
[ かたじけなみだ ] (n) tears of gratitude -
忠なる
[ ちゅうなる ] devoted/loyal/true/faithful -
忠信
[ ちゅうしん ] (n) faithfulness/devotion -
忠君愛国
[ ちゅうくんあいこく ] loyalty and patriotism -
忠孝
[ ちゅうこう ] (n) loyalty and filial piety -
忠実
[ ちゅうじつ ] (adj-na,n) (1) faithful/loyal/devoted/(P) -
忠実な僕
[ ちゅうじつなしもべ ] faithful servant -
忠実さ
[ ちゅうじつさ ] (n) fidelity/faithfulness/loyalty -
忠実度
[ ちゅうじつど ] (n) fidelity -
忠僕
[ ちゅうぼく ] (n) faithful servant
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.