- Từ điển Nhật - Anh
快腕
Xem thêm các từ khác
-
快適
[ かいてき ] (adj-na,n) pleasant/agreeable/comfortable/(P) -
快適さ
[ かいてきさ ] (n) amenity -
快食
[ かいしょく ] (n) good appetite -
快音
[ かいおん ] (n) clear sound -
快闊
[ かいかつ ] (adj-na,n) cheerfulness/liveliness/lighthearted -
快速
[ かいそく ] (adj-na,n) high speed/celerity/mobility/express (train that bypasses many stations)/(P) -
快速列車
[ かいそくれっしゃ ] express train -
快速船
[ かいそくせん ] fast ship -
快速電車
[ かいそくでんしゃ ] high-speed train/(P) -
念
[ ねん ] (n) sense/idea/thought/feeling/desire/concern/attention/care/(P) -
念のため
[ ねんのため ] (adv) making sure -
念の入れ方
[ ねんのいれかた ] caution -
念の為
[ ねんのため ] (adv) just to be sure -
念ずる
[ ねんずる ] (v5z) to pray silently/to have in mind/to be anxious about -
念じる
[ ねんじる ] (v1) to have in mind/to be anxious about/to pray silently -
念を入れる
[ ねんをいれる ] (exp) to pay attention to -
念を押す
[ ねんをおす ] (exp) to make sure of/to call attention to/to emphasize -
念々
[ ねんねん ] (n) continually thinking about something -
念五日
[ ねんごにち ] 25th of the month/25 days -
念仏
[ ねんぶつ ] (n) Buddhist prayer/prayer to Amitabha/(P)
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.