Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Anh

思念

[しねん]

(n) thought

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 思案

    [ しあん ] (n,vs) thought/consideration/meditation/ponder/(P)
  • 思案に暮れる

    [ しあんにくれる ] (exp) to be lost in thought
  • 思潮

    [ しちょう ] (n) trend of thought
  • 思想

    [ しそう ] (n) thought/idea/ideology/(P)
  • 思想の自由

    [ しそうのじゆう ] (n) freedom of thought
  • 思想が固まっていない

    [ しそうがかたまっていない ] have no fixed ideas
  • 思想家

    [ しそうか ] (n) thinker
  • 思想劇

    [ しそうげき ] (n) play dealing with ideas
  • 思想犯

    [ しそうはん ] (n) white collar crime
  • 思想的

    [ しそうてき ] (adj-na) ideological
  • 思想界

    [ しそうかい ] (n) (the) world of ideas
  • 思想警察

    [ しそうけいさつ ] thought police
  • 思惟

    [ しい ] (n) thought/thinking/speculation
  • 思惑

    [ おもわく ] (n) expectation/(P)
  • 思惑師

    [ おもわくし ] speculator
  • 思惑買

    [ おもわくがい ] (n) speculative buying
  • 思惑買い

    [ おもわくがい ] (n) speculative buying
  • 思惑違い

    [ おもわくちがい ] miscalculation/disappointment
  • 思春期

    [ ししゅんき ] (n) puberty
  • 思料

    [ しりょう ] (n,vs) careful consideration/thought
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top