- Từ điển Nhật - Anh
思考
Xem thêm các từ khác
-
思考力
[ しこうりょく ] ability to think -
思量
[ しりょう ] (n,vs) careful consideration/thought -
怠ける
[ なまける ] (v1) to be idle/to neglect/(P) -
怠け癖
[ なまけぐせ ] (n) habit of idleness (laziness)/indolence -
怠け者
[ なまけもの ] (n) lazy person/lazy fellow/sloth/(P) -
怠い
[ だるい ] (adj) (uk) sluggish/feel heavy/languid/dull/(P) -
怠り
[ おこたり ] (n) negligence/carelessness -
怠りなく
[ おこたりなく ] diligently -
怠り勝ち
[ おこたりがち ] neglectful -
怠らずに
[ おこたらずに ] carefully -
怠る
[ おこたる ] (v5r) to neglect/to be off guard/to be feeling better/(P) -
怠屈
[ たいくつ ] (oK) (adj-na,n,vs) tedium/boredom -
怠業
[ たいぎょう ] (n) sabotage/slow-down tactics/(P) -
怠惰
[ たいだ ] (adj-na,n) laziness/idleness/(P) -
怠慢
[ たいまん ] (adj-na,n) negligence/procrastination/carelessness/(P) -
急
[ きゅう ] (adj-na,n) (1) urgent/sudden/(2) steep/(P) -
急きたてられる
[ せきたてられる ] (v1) to be hurried/to be hastened/to be hard pressed -
急きょ
[ きゅうきょ ] (adj-na,adv) hurriedly/in a hurry -
急き立てる
[ せきたてる ] (v1) to hurry (up)/to press/to urge on -
急き込む
[ せきこむ ] (v5m) to sound agitated, hurried, flustered
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.