- Từ điển Nhật - Anh
性差別
Xem thêm các từ khác
-
性徴
[ せいちょう ] (n) sexual characteristics (biol.) -
性別
[ せいべつ ] (n) distinction by sex/sex/gender/(P) -
性別並びに国籍
[ せいべつならびにこくせき ] sex and nationality -
性分
[ しょうぶん ] (n) nature/disposition/(P) -
性善説
[ せいぜんせつ ] (n) belief that human nature is fundamentally good -
性器
[ せいき ] (n) genital -
性根
[ しょうこん ] (n) perseverance -
性格
[ せいかく ] (n) character/personality/(P) -
性格判別
[ せいかくはんべつ ] personality assessment (analysis, determination, identification) -
性格判断
[ せいかくはんだん ] personality assessment (analysis, determination, identification) -
性格分析
[ せいかくぶんせき ] personality assessment (analysis, determination, identification) -
性格診断
[ せいかくしんだん ] personality assessment (analysis, determination, identification) -
性機能不全
[ せいきのうふぜん ] (n) sexual dysfunction -
性欲
[ せいよく ] (n) sexual desire/(P) -
性比
[ せいひ ] (n) sex ratio -
性本能
[ せいほんのう ] (n) sex instinct -
性染色体
[ せいせんしょくたい ] (n) sex chromosome -
性情
[ せいじょう ] (n) nature/disposition -
性成熟
[ せいせいじゅく ] sexual maturation -
性悪
[ しょうわる ] (adj-na,n) ill-natured/inconstancy
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
0 · 03/06/24 01:20:04
-
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.