- Từ điển Nhật - Anh
恋着
Xem thêm các từ khác
-
恋猫
[ こいねこ ] (n) cats in season/haiku term for spring -
恋疲れ
[ こいづかれ ] (n) haggard from love -
恋病
[ こいやみ ] (n) lovesickness -
恋焦がれる
[ こいこがれる ] (v1) to yearn for/to be deeply in love with -
恋煩い
[ こいわずらい ] (n) lovesickness -
恋物語
[ こいものがたり ] (n) love story -
恋盛り
[ こいざかり ] (n) lovesick period -
恋草
[ こいぐさ ] lovesickness -
恙ない
[ つつがない ] (adj) well/in good health/safe/free from accident -
恙無い
[ つつがない ] (adj) well/in good health/safe/free from accident -
恙虫
[ つつがむし ] (n) kind of mite -
捏ち上げる
[ でっちあげる ] (v1) (1) to fabricate/to invent/to make up (a story)/(2) to frame someone -
捏っち上げる
[ でっちあげる ] (v1) (1) to fabricate/to invent/to make up (a story)/(2) to frame someone -
捏ね
[ つくね ] (n) chicken or fish meatloaf made with egg -
捏ねる
[ こねる ] (v1) to knead/to mix with fingers -
捏ね回す
[ こねまわす ] (v5s) to knead/to mix/to complicate/to turn into a mess -
捏ね返す
[ こねかえす ] (v5s) to knead/to mix/to complicate/to turn into a mess -
捏造
[ ねつぞう ] (n) fabrication/forgery/falsehood -
捧げる
[ ささげる ] (v1) to lift up/to give/to offer/to consecrate/to devote/to sacrifice/to dedicate/(P) -
捧げ物
[ ささげもの ] (n) offering/sacrifice
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.