- Từ điển Nhật - Anh
恥骨
Xem thêm các từ khác
-
恥部
[ ちぶ ] (n) private parts/privates/genitalia/secret place -
恨み
[ うらみ ] (n) resentment/(P) -
恨みっこなし
[ うらみっこなし ] with no hard feelings -
恨みっこのないように
[ うらみっこのないように ] making it even/for fair play -
恨み言
[ うらみごと ] (n) grudge -
恨めしい
[ うらめしい ] (adj) reproachful/hateful/bitter/(P) -
恨めし気に
[ うらめしげに ] reproachfully -
恨む
[ うらむ ] (v5m) to curse/to feel bitter/(P) -
恨事
[ こんじ ] (n) regrettable matter -
恨布
[ こんぶ ] konbu seaweed (sea tangle) -
恩
[ おん ] (n) favour/obligation/debt of gratitude/(P) -
恩に着せる
[ おんにきせる ] (exp) to demand gratitude -
恩に着る
[ おんにきる ] (exp) to feel oneself indebted to -
恩が有る
[ おんがある ] (exp) to owe a debt of gratitude -
恩を仇で返す
[ おんをあだでかえす ] (exp) to return evil for good -
恩を忘れる
[ おんをわすれる ] (exp) to be ungrateful -
恩人
[ おんじん ] (n) benefactor/patron/(P) -
恩威
[ おんい ] (n) benevolence and strictness -
恩寵
[ おんちょう ] (n) grace/favour -
恩命
[ おんめい ] (n) gracious command or words
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.