- Từ điển Nhật - Anh
恩愛
Xem thêm các từ khác
-
恩給
[ おんきゅう ] (n) pension/(P) -
恩義
[ おんぎ ] (n) obligation/favour/debt of gratitude -
恩知らず
[ おんしらず ] (adj-na,n) ingratitude/(P) -
恩誼
[ おんぎ ] (n) obligation/favour/debt of gratitude -
恩讐
[ おんしゅう ] (n) love and hate -
恩讎
[ おんしゅう ] (n) love and hate -
恩賜
[ おんし ] (n) Imperial gift/(P) -
恩賞
[ おんしょう ] (n) reward/(P) -
恩赦
[ おんしゃ ] (n) amnesty/a pardon/(P) -
恩返し
[ おんがえし ] (n) requital of a favour/(P) -
恩顧
[ おんこ ] (n) favour/patronage -
恫喝
[ どうかつ ] (n) intimidation/threat/bluster -
恬淡
[ てんたん ] (adj-na,n) disinterest -
恬然
[ てんぜん ] (adj-na,n) calm/peacefulness -
恭しく
[ うやうやしく ] reverentially/respectfully -
恭しい
[ うやうやしい ] (adj) respectful/reverent/(P) -
恭倹
[ きょうけん ] (adj-na,n) respectfulness and modesty/deference -
恭敬
[ きょうけい ] (n) respect/reverence/veneration/(P) -
恭謙
[ きょうけん ] (adj-na,n) modesty/humility/(P) -
恭賀
[ きょうが ] (n) respectful congratulations
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.