- Từ điển Nhật - Anh
悠悠自適
[ゆうゆうじてき]
(adj-na,n) (live in) quiet and comfortable retirement free from worldly cares
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
悠悠自適の生活
[ ゆうゆうじてきのせいかつ ] life free from worldly cares -
悠悠閑閑
[ ゆうゆうかんかん ] (adj-na,n) life of serenity/life of idleness -
悠然
[ ゆうぜん ] (adj-na,n) with an air of composure/calmly/(P) -
悠然として
[ ゆうぜんとして ] with an air of perfect composure -
悠遠
[ ゆうえん ] (adj-na,n) faraway/remoteness -
悠長
[ ゆうちょう ] (adj-na,n) leisurely/slow/deliberate/easygoing/(P) -
患い
[ わずらい ] (n) illness/sickness -
患う
[ わずらう ] (v5u) to fall ill/(P) -
患者
[ かんじゃ ] (n) a patient/(P) -
患者を入れる
[ かんじゃをいれる ] (exp) to admit a patient -
患者様
[ かんじゃさま ] (medical) patient -
患部
[ かんぶ ] (n) affected part/(P) -
患難
[ かんなん ] affliction -
悦に入る
[ えつにいる ] (v5r) to be pleased/to gloat/to glow with self-satisfaction/(P) -
悦ばしい
[ よろこばしい ] (adj) delightful/joyful/gratifying -
悦び
[ よろこび ] (oK) (n) (a) joy/(a) delight/rapture/pleasure/gratification/rejoicing/congratulations/felicitations -
悦ぶ
[ よろこぶ ] (v5b) to be delighted/to be glad -
悦楽
[ えつらく ] (n) enjoyment/pleasure/(P) -
悧巧
[ りこう ] (adj-na,n) clever/shrewd/bright/sharp/wise/intelligent -
悩ましい
[ なやましい ] (adj) seductive/melancholy/languid
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.