Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Anh

悪い知らせ

[わるいしらせ]

bad news

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 悪い行い

    [ わるいおこない ] bad (evil) deed
  • 悪い評判

    [ わるいひょうばん ] unsavory rumor
  • 悪い風邪

    [ わるいかぜ ] bad cold
  • 悪さ

    [ わるさ ] (n) badness/mean mischief
  • 悪を懲らす

    [ あくをこらす ] (exp) to punish the wicked
  • 悪らつ

    [ あくらつ ] (adj-na,n) craftiness
  • 悪々戯

    [ わるいたずら ] mischief
  • 悪乗り

    [ わるのり ] (n) overdoing
  • 悪人

    [ あくにん ] (n) bad man/villain/(P)
  • 悪事

    [ あくじ ] (n) evil deed/crime/wickedness/(P)
  • 悪事を働く

    [ あくじをはたらく ] (exp) to commit a crime/to do evil
  • 悪事千里を走る

    [ あくじせんりをはしる ] (exp) bad news travels quickly
  • 悪令

    [ あくれい ] bad decree
  • 悪例

    [ あくれい ] (n) bad example/bad precedent
  • 悪口

    [ あっこう ] (n) abuse/insult/slander/evil speaking/(P)
  • 悪口雑言

    [ あっこうぞうごん ] all kinds of malicious gossip
  • 悪友

    [ あくゆう ] (n) bad companion
  • 悪名

    [ あくみょう ] (n) bad reputation/ill repute/bad name
  • 悪名高い

    [ あくみょうだかい ] infamous/notorious
  • 悪報

    [ あくほう ] (n) karmic retribution
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top