- Từ điển Nhật - Anh
悪評
Xem thêm các từ khác
-
悪貨
[ あっか ] (n) bad money -
悪貨は良貨を駆逐する
[ あっかはりょうかをくちくする ] (exp) Bad money drives out good money -
悪賢い
[ わるがしこい ] (adj) cunning/crafty/wily/sly/(P) -
悪質
[ あくしつ ] (adj-na,n) bad quality/malignancy/vicious/malignant/(P) -
悪質化
[ あくしつか ] worsening -
悪趣味
[ あくしゅみ ] (adj-na,n) bad taste -
悪足掻き
[ わるあがき ] (n) wicked mischief/wicked play -
悪路
[ あくろ ] (n) bad road -
悪辣
[ あくらつ ] (adj-na,n) craftiness -
悪舌
[ あくぜつ ] evil tongue/gossip -
悪臭
[ あくしゅう ] (n) stink/bad odor/stench/(P) -
悪者
[ わるもの ] (n) bad fellow/rascal/ruffian/scoundrel/(P) -
悪虐
[ あくぎゃく ] (adj-na,n) treason/treachery/atrocity -
悪虐無道
[ あくぎゃくむどう ] (adj-na,adj-no) treacherous/heinous/treasonous -
悪遊び
[ わるあそび ] (n) prank/evil pleasures/gambling -
悪道
[ あくどう ] (n) wrong course/evil course -
悪達者
[ わるだっしゃ ] (adj-na,n) fast slipshod work -
悪運
[ あくうん ] (n) bad luck -
悪風
[ あくふう ] (n) vice/bad manners/evil customs -
悪食
[ あくしょく ] (n,vs) eating poor food/eating meat/eating repulsive things
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.