- Từ điển Nhật - Anh
情夫
Xem thêm các từ khác
-
情婦
[ じょうふ ] (n) mistress/lover/prostitute -
情宜
[ じょうぎ ] (n) friendly feelings/fellowship -
情実
[ じょうじつ ] (n) real situations/personal consideration/private circumstances/favoritism -
情念
[ じょうねん ] (n) sentiments/passions -
情味
[ じょうみ ] (n) charm/attractiveness/humanity -
情勢
[ じょうせい ] (n) state of things/condition/situation/(P) -
情機
[ じょうき ] (abbr) information systems -
情欲
[ じょうよく ] (n) passions/sexual desire -
情死
[ じょうし ] (n) double love suicide -
情歌
[ じょうか ] (n) love song -
情況
[ じょうきょう ] (n) state of affairs (around you)/situation/circumstances -
情況証拠
[ じょうきょうしょうこ ] circumstantial evidence -
情深い
[ なさけぶかい ] (adj) tender-hearted/compassionate -
情操
[ じょうそう ] (n) sentiment -
情意
[ じょうい ] (n) feeling/emotion/will -
情意投合
[ じょういとうごう ] (n) (coincidence of) mutual sentiment -
情感
[ じょうかん ] (n) feeling/sensitivity/emotion -
情愛
[ じょうあい ] (n) affection/love -
情慾
[ じょうよく ] (n) passion/sexual desire/lust -
情景
[ じょうけい ] (n) spectacle/sight/scene
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.