- Từ điển Nhật - Anh
惨事
Xem thêm các từ khác
-
惨害
[ さんがい ] (n) heavy damage/havoc/ravages -
惨劇
[ さんげき ] (n) tragedy/tragic event -
惨死
[ ざんし ] (n) tragic death/violent death/(P) -
惨死体
[ ざんしたい ] corpse of a person who has met a violent death -
惨殺
[ ざんさつ ] (n) slaughter/massacre -
惨殺者
[ ざんさつしゃ ] brutal murderer -
惨澹
[ さんたん ] (n) wretched/pitiful/horrible -
惨憺
[ さんたん ] (adj-na,n) pitiful/tragic -
惨憺たる
[ さんたんたる ] (adj-t) miserable -
惨敗
[ さんぱい ] (n,vs) ignominious defeat/crushing failure/utterly beaten/overwhelming defeat/(P) -
惨禍
[ さんか ] (n) calamity -
惨状
[ さんじょう ] (n) disastrous scene/terrible spectacle/(P) -
惨状を極める
[ さんじょうをきわめる ] (exp) to present a very terrible (miserable) sight -
惨烈
[ さんれつ ] (adj-na,n) horrible/cruel/atrocious -
惨落
[ さんらく ] (n) slump/sudden fall of market price -
惨酷
[ ざんこく ] (adj-na,n) atrocity/cruelty/brutality -
惰弱
[ だじゃく ] (adj-na,n) enervated/effete/effeminate -
惰力
[ だりょく ] (n) inertia -
惰気
[ だき ] (n) indolence/listlessness/(P) -
惰性
[ だせい ] (n) inertia/habit/momentum/(P)
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.