- Từ điển Nhật - Anh
惰眠
Xem thêm các từ khác
-
想
[ そう ] (n) conception/idea/thought/(P) -
想い
[ おもい ] (n) thought/mind/heart/feelings/emotion/sentiment/love/affection/desire/wish/hope/expectation/imagination/experience -
想い出
[ おもいで ] (n) memories/recollections/reminiscence -
想う
[ おもう ] (v5u) to think/to feel -
想定
[ そうてい ] (n,vs) hypothesis/supposition/assumption/(P) -
想念
[ そうねん ] (n) thought/idea/conception -
想像
[ そうぞう ] (n,vs) imagination/guess/(P) -
想像し難い
[ そうぞうしにくい ] hard to image -
想像妊娠
[ そうぞうにんしん ] false pregnancy -
想像力
[ そうぞうりょく ] (n) (power of) imagination -
想到
[ そうとう ] (n) thinking of/hitting upon -
想望
[ そうぼう ] (n) longing/yearning -
想起
[ そうき ] (n,vs) remembering/recollection/recall -
惹きつける
[ ひきつける ] (v1) to attract/to charm -
惹き付ける
[ ひきつける ] (v1) to attract/to charm -
惹く
[ ひく ] (v5k) to attract/to captivate -
惹句
[ じゃっく ] (n) phrase or catch-phrase (sometimes as warning) -
惹起
[ じゃっき ] (n,vs) bringing about/cause/provocation -
惻隠の情
[ そくいんのじょう ] compassion/pity -
惜しまない
[ おしまない ] without sparing (effort, funds, etc.)...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.